中文 Trung Quốc
衣鉤兒
衣钩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 衣鉤|衣钩 [yi1 gou1]
衣鉤兒 衣钩儿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 gou1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 衣鉤|衣钩[yi1 gou1]
衣錦榮歸 衣锦荣归
衣錦還鄉 衣锦还乡
衣領 衣领
衣食住行 衣食住行
衣食無憂 衣食无忧
衣食無虞 衣食无虞