中文 Trung Quốc
衣裙
衣裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo nữ
衣裙 衣裙 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
female clothing
衣裝 衣装
衣裳 衣裳
衣裳鈎兒 衣裳钩儿
衣鉤 衣钩
衣鉤兒 衣钩儿
衣錦榮歸 衣锦荣归