中文 Trung Quốc
衣夾
衣夹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp áo
Quần áo peg
衣夾 衣夹 phát âm tiếng Việt:
[yi1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
clothespin
clothes peg
衣子 衣子
衣履 衣履
衣帶 衣带
衣料 衣料
衣服 衣服
衣服縫邊 衣服缝边