中文 Trung Quốc
衣冠冢
衣冠冢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bia tưởng niệm
衣冠冢 衣冠冢 phát âm tiếng Việt:
[yi1 guan1 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
cenotaph
衣冠楚楚 衣冠楚楚
衣冠禽獸 衣冠禽兽
衣原菌 衣原菌
衣單食薄 衣单食薄
衣夾 衣夹
衣子 衣子