中文 Trung Quốc
衣兜
衣兜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
衣兜 衣兜 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dou1]
Giải thích tiếng Anh
pocket
衣冠 衣冠
衣冠冢 衣冠冢
衣冠楚楚 衣冠楚楚
衣原菌 衣原菌
衣原體 衣原体
衣單食薄 衣单食薄