中文 Trung Quốc
行輩
行辈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ và xếp hạng tuổi
thâm niên
行輩 行辈 phát âm tiếng Việt:
[hang2 bei4]
Giải thích tiếng Anh
generation and age ranking
seniority
行進 行进
行進擋 行进挡
行酒令 行酒令
行銷 行销
行銷訴求 行销诉求
行長 行长