中文 Trung Quốc
行號
行号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty (đăng ký)
行號 行号 phát âm tiếng Việt:
[hang2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
(registered) company
行行出狀元 行行出状元
行裝 行装
行話 行话
行貨 行货
行賄 行贿
行走 行走