中文 Trung Quốc
  • 行當 繁體中文 tranditional chinese行當
  • 行当 简体中文 tranditional chinese行当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghề nghiệp
  • vai trò (quyền)
行當 行当 phát âm tiếng Việt:
  • [hang2 dang5]

Giải thích tiếng Anh
  • profession
  • role (acting)