中文 Trung Quốc
行當
行当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghề nghiệp
vai trò (quyền)
行當 行当 phát âm tiếng Việt:
[hang2 dang5]
Giải thích tiếng Anh
profession
role (acting)
行百里者半九十 行百里者半九十
行省 行省
行禮 行礼
行程 行程
行程單 行程单
行竊 行窃