中文 Trung Quốc
行波管
行波管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch sóng ống (điện tử)
行波管 行波管 phát âm tiếng Việt:
[xing2 bo1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
traveling wave tube (electronics)
行淫 行淫
行為 行为
行為主義 行为主义
行為準則 行为准则
行狀 行状
行當 行当