中文 Trung Quốc
行止
行止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong trào
Thái độ
hành vi
nơi ở
bài hát
行止 行止 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
movements
attitude
behavior
whereabouts
tracks
行波管 行波管
行淫 行淫
行為 行为
行為數據 行为数据
行為準則 行为准则
行狀 行状