中文 Trung Quốc
行李袋
行李袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi du lịch
行李袋 行李袋 phát âm tiếng Việt:
[xing2 li5 dai4]
Giải thích tiếng Anh
travel bag
行板 行板
行棧 行栈
行業 行业
行波管 行波管
行淫 行淫
行為 行为