中文 Trung Quốc
  • 血肉橫飛 繁體中文 tranditional chinese血肉橫飛
  • 血肉横飞 简体中文 tranditional chinese血肉横飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xác thịt và máu bay (thành ngữ); cuộc tàn sát
  • người thổi ra từng mảnh
血肉橫飛 血肉横飞 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 rou4 heng2 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • flesh and blood flying (idiom); carnage
  • people blown to pieces