中文 Trung Quốc
血祭
血祭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy sinh máu
sự hy sinh động vật (cho một Thiên Chúa hay tổ tiên thần)
血祭 血祭 phát âm tiếng Việt:
[xue4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
blood sacrifice
animal sacrifice (to a God or ancestral spirit)
血竭 血竭
血管 血管
血管攝影 血管摄影
血管粥樣硬化 血管粥样硬化
血管造影 血管造影
血紅素 血红素