中文 Trung Quốc
  • 血祭 繁體中文 tranditional chinese血祭
  • 血祭 简体中文 tranditional chinese血祭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hy sinh máu
  • sự hy sinh động vật (cho một Thiên Chúa hay tổ tiên thần)
血祭 血祭 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • blood sacrifice
  • animal sacrifice (to a God or ancestral spirit)