中文 Trung Quốc
血壓
血压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyết áp
血壓 血压 phát âm tiếng Việt:
[xue4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
blood pressure
血壓計 血压计
血小板 血小板
血尿 血尿
血師 血师
血庫 血库
血戰 血战