中文 Trung Quốc- 蠻子
- 蛮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- man rợ
- nô lệ công chức
- (cũ) khinh thường thuật ngữ cho người từ miền Nam Trung Quốc (được sử dụng bởi người dân miền bắc Trung Quốc)
蠻子 蛮子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- barbarian
- slave servant
- (old) contemptuous term for people from southern China (used by northern Chinese people)