中文 Trung Quốc
虛與委蛇
虚与委蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giả vờ văn minh (thành ngữ)
虛與委蛇 虚与委蛇 phát âm tiếng Việt:
[xu1 yu3 wei1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to feign civility (idiom)
虛虛實實 虚虚实实
虛言 虚言
虛詐 虚诈
虛誇 虚夸
虛謊 虚谎
虛警 虚警