中文 Trung Quốc
虛擬機
虚拟机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảo
虛擬機 虚拟机 phát âm tiếng Việt:
[xu1 ni3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
virtual machine
虛擬現實 虚拟现实
虛擬現實置標語言 虚拟现实置标语言
虛擬環境 虚拟环境
虛擬網絡 虚拟网络
虛擬連接 虚拟连接
虛數 虚数