中文 Trung Quốc
虛數
虚数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảo số
虛數 虚数 phát âm tiếng Việt:
[xu1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
imaginary number
虛文 虚文
虛文浮禮 虚文浮礼
虛星 虚星
虛榮 虚荣
虛榮心 虚荣心
虛構 虚构