中文 Trung Quốc
  • 虛擬專用網絡 繁體中文 tranditional chinese虛擬專用網絡
  • 虚拟专用网络 简体中文 tranditional chinese虚拟专用网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạng riêng ảo (VPN)
虛擬專用網絡 虚拟专用网络 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1 ni2 zhuan1 yong4 wang3 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • virtual private network (VPN)