中文 Trung Quốc
虛己以聽
虚己以听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắng nghe những ý tưởng của người khác với một tâm trí mở (thành ngữ)
虛己以聽 虚己以听 phát âm tiếng Việt:
[xu1 ji3 yi3 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to listen to the ideas of others with an open mind (idiom)
虛席以待 虚席以待
虛幻 虚幻
虛度 虚度
虛弱 虚弱
虛張聲勢 虚张声势
虛心 虚心