中文 Trung Quốc
蟭蟟
蟭蟟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cicada (cũ)
蟭蟟 蟭蟟 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 liao2]
Giải thích tiếng Anh
cicada (old)
蟮 蟮
蟯 蛲
蟯蟲 蛲虫
蟲 虫
蟲兒 虫儿
蟲媒病毒 虫媒病毒