中文 Trung Quốc
螃
螃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cua
螃 螃 phát âm tiếng Việt:
[pang2]
Giải thích tiếng Anh
crab
螃蟹 螃蟹
螄 蛳
螅 螅
螉 螉
螉䗥 螉䗥
螋 螋