中文 Trung Quốc
華北
华北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Bắc
華北 华北 phát âm tiếng Việt:
[Hua2 bei3]
Giải thích tiếng Anh
North China
華北事變 华北事变
華北平原 华北平原
華北龍 华北龙
華南冠紋柳鶯 华南冠纹柳莺
華南斑胸鉤嘴鶥 华南斑胸钩嘴鹛
華南理工大學 华南理工大学