中文 Trung Quốc
華北龍
华北龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huabeisaurus (Huabeisaurus allocotus)
華北龍 华北龙 phát âm tiếng Việt:
[Hua2 bei3 long2]
Giải thích tiếng Anh
Huabeisaurus (Huabeisaurus allocotus)
華南 华南
華南冠紋柳鶯 华南冠纹柳莺
華南斑胸鉤嘴鶥 华南斑胸钩嘴鹛
華南虎 华南虎
華商報 华商报
華商晨報 华商晨报