中文 Trung Quốc- 菩提樹
- 菩提树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- pipal cây (Ficus religiosa)
- cây vả Bo
- Cây bồ đề (thiêng liêng đối với Phật giáo và Hindu giáo)
菩提樹 菩提树 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pipal tree (Ficus religiosa)
- bo fig tree
- Bodhi tree (sacred to Buddhism and Hinduism)