中文 Trung Quốc
  • 莽草 繁體中文 tranditional chinese莽草
  • 莽草 简体中文 tranditional chinese莽草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tiếng Trung Quốc anise (Ilicium anisatum, một loại cây bụi với lá độc)
莽草 莽草 phát âm tiếng Việt:
  • [mang3 cao3]

Giải thích tiếng Anh
  • Chinese anise (Ilicium anisatum, a shrub with poisonous leaves)