中文 Trung Quốc
莰
莰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
camphane C10H18
莰 莰 phát âm tiếng Việt:
[kan3]
Giải thích tiếng Anh
camphane C10H18
莰烯 莰烯
莰烷 莰烷
莰酮 莰酮
莽撞 莽撞
莽漢 莽汉
莽草 莽草