中文 Trung Quốc
蘋
苹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
marsiliaceae
dương xỉ cỏ ba lá
Apple
蘋 苹 phát âm tiếng Việt:
[ping2]
Giải thích tiếng Anh
apple
蘋果 苹果
蘋果公司 苹果公司
蘋果手機 苹果手机
蘋果汁 苹果汁
蘋果派 苹果派
蘋果蠹蛾 苹果蠹蛾