中文 Trung Quốc
蘊結
蕴结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn (mong muốn, cảm thấy vv)
đóng chai lên
蘊結 蕴结 phát âm tiếng Việt:
[yun4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
latent (desire, feeling etc)
bottled up
蘊聚 蕴聚
蘊蓄 蕴蓄
蘊藉 蕴藉
蘊藏量 蕴藏量
蘋 苹
蘋 苹