中文 Trung Quốc
蘊和
蕴和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chứa (ví dụ như bài thơ có cảm xúc)
chứa trong
蘊和 蕴和 phát âm tiếng Việt:
[yun4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to contain (e.g. poem contains feelings)
contained in
蘊涵 蕴涵
蘊積 蕴积
蘊結 蕴结
蘊蓄 蕴蓄
蘊藉 蕴藉
蘊藏 蕴藏