中文 Trung Quốc
蘊含
蕴含
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có chứa
để tích lũy
蘊含 蕴含 phát âm tiếng Việt:
[yun4 han2]
Giải thích tiếng Anh
to contain
to accumulate
蘊和 蕴和
蘊涵 蕴涵
蘊積 蕴积
蘊聚 蕴聚
蘊蓄 蕴蓄
蘊藉 蕴藉