中文 Trung Quốc
蘇醒
苏醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thức dậy
để lấy lại ý thức
蘇醒 苏醒 phát âm tiếng Việt:
[su1 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to wake up
to regain consciousness
蘇里南 苏里南
蘇里南河 苏里南河
蘇金達 苏金达
蘇門答臘 苏门答腊
蘇門答臘島 苏门答腊岛
蘇門達臘 苏门达腊