中文 Trung Quốc
  • 蘇醒 繁體中文 tranditional chinese蘇醒
  • 苏醒 简体中文 tranditional chinese苏醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thức dậy
  • để lấy lại ý thức
蘇醒 苏醒 phát âm tiếng Việt:
  • [su1 xing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wake up
  • to regain consciousness