中文 Trung Quốc
  • 蘇里南河 繁體中文 tranditional chinese蘇里南河
  • 苏里南河 简体中文 tranditional chinese苏里南河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Suriname River
蘇里南河 苏里南河 phát âm tiếng Việt:
  • [Su1 li3 nan2 He2]

Giải thích tiếng Anh
  • Suriname River