中文 Trung Quốc
蘇佔區
苏占区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên Xô chiếm đóng khu vực (của Đông Âu vv)
蘇佔區 苏占区 phát âm tiếng Việt:
[Su1 zhan4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Soviet-occupied area (of Eastern Europe etc)
蘇俄 苏俄
蘇克雷 苏克雷
蘇共 苏共
蘇台德地區 苏台德地区
蘇合香 苏合香
蘇哈托 苏哈托