中文 Trung Quốc
蘇俄
苏俄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nước Nga Xô viết
蘇俄 苏俄 phát âm tiếng Việt:
[Su1 e2]
Giải thích tiếng Anh
Soviet Russia
蘇克雷 苏克雷
蘇共 苏共
蘇利南 苏利南
蘇合香 苏合香
蘇哈托 苏哈托
蘇報案 苏报案