中文 Trung Quốc
  • 蘇丹 繁體中文 tranditional chinese蘇丹
  • 苏丹 简体中文 tranditional chinese苏丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sudan
  • Sultan (người cai trị của một số quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là hoàng đế Ottoman)
蘇丹 苏丹 phát âm tiếng Việt:
  • [Su1 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Sudan
  • sultan (ruler of some Muslim states, esp. Ottoman Emperor)