中文 Trung Quốc- 蘇丹
- 苏丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Sudan
- Sultan (người cai trị của một số quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là hoàng đế Ottoman)
蘇丹 苏丹 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Sudan
- sultan (ruler of some Muslim states, esp. Ottoman Emperor)