中文 Trung Quốc
蘆席
芦席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reed mat
蘆席 芦席 phát âm tiếng Việt:
[lu2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
reed mat
蘆柴棒 芦柴棒
蘆洲 芦洲
蘆洲市 芦洲市
蘆溝橋 芦沟桥
蘆溝橋事變 芦沟桥事变
蘆溪 芦溪