中文 Trung Quốc
蘆柴棒
芦柴棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân cây sậy
người rất skinny (hình)
蘆柴棒 芦柴棒 phát âm tiếng Việt:
[lu2 chai2 bang4]
Giải thích tiếng Anh
reed stem
(fig.) extremely skinny person
蘆洲 芦洲
蘆洲市 芦洲市
蘆淞區 芦淞区
蘆溝橋事變 芦沟桥事变
蘆溪 芦溪
蘆溪縣 芦溪县