中文 Trung Quốc
藾
藾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thực vật labiate thơm)
藾 藾 phát âm tiếng Việt:
[lai4]
Giải thích tiếng Anh
(fragrant labiate plant)
藿 藿
藿香 藿香
蘀 蘀
蘂 蕊
蘄 蕲
蘄春 蕲春