中文 Trung Quốc
蘄
蕲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thảo mộc)
implore
cầu nguyện
tên địa danh
蘄 蕲 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
(herb)
implore
pray
place name
蘄春 蕲春
蘄春縣 蕲春县
蘅 蘅
蘅蕪 蘅芜
蘆 芦
蘆山 芦山