中文 Trung Quốc
  • 蘄 繁體中文 tranditional chinese
  • 蕲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thảo mộc)
  • implore
  • cầu nguyện
  • tên địa danh
蘄 蕲 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • (herb)
  • implore
  • pray
  • place name