中文 Trung Quốc
藥膳
药膳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dược ẩm thực
藥膳 药膳 phát âm tiếng Việt:
[yao4 shan4]
Giải thích tiếng Anh
medicinal cuisine
藥苗 药苗
藥草 药草
藥補 药补
藥食同源 药食同源
藦 藦
藨 藨