中文 Trung Quốc
莊嚴
庄严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
long trọng
trang nghiêm
Stately
莊嚴 庄严 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
solemn
dignified
stately
莊園 庄园
莊子 庄子
莊客 庄客
莊河 庄河
莊河市 庄河市
莊浪 庄浪