中文 Trung Quốc
薶
薶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 埋 [mai2]
薶 薶 phát âm tiếng Việt:
[mai2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 埋[mai2]
薶 薶
薷 薷
薸 薸
薹草 薹草
薹草屬 薹草属
薺 荠