中文 Trung Quốc
薸
薸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duckweed
薸 薸 phát âm tiếng Việt:
[piao1]
Giải thích tiếng Anh
duckweed
薹 薹
薹草 薹草
薹草屬 薹草属
薺 荠
薺菜 荠菜
薻 薻