中文 Trung Quốc
蕙
蕙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coumarouna odorata
蕙 蕙 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
Coumarouna odorata
蕚 萼
蕝 蕝
蕞 蕞
蕠藘 蕠藘
蕡 蕡
蕢 蒉