中文 Trung Quốc
蕓香
芸香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Cửu lý hương
gia đình cam quýt
蕓香 芸香 phát âm tiếng Việt:
[yun2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
Rutaceae
the citrus family
蕔 蕔
蕕 莸
蕖 蕖
蕘 荛
蕙 蕙
蕚 萼