中文 Trung Quốc
蕓蕓眾生
芸芸众生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mọi sinh hoạt là (Phật giáo)
khối lượng của người dân thường
蕓蕓眾生 芸芸众生 phát âm tiếng Việt:
[yun2 yun2 zhong4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
every living being (Buddhism)
the mass of common people
蕓薹 芸薹
蕓薹屬 芸薹属
蕓香 芸香
蕕 莸
蕖 蕖
蕗 蕗