中文 Trung Quốc
  • 蔚然成風 繁體中文 tranditional chinese蔚然成風
  • 蔚然成风 简体中文 tranditional chinese蔚然成风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đã trở thành phổ biến thực hành (thành ngữ)
  • để trở thành một xu hướng chung
蔚然成風 蔚然成风 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 ran2 cheng2 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have become common practice (idiom)
  • to become a general trend