中文 Trung Quốc
蔚縣
蔚县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yu quận trong Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhang1 jia1 kou3], Hebei
蔚縣 蔚县 phát âm tiếng Việt:
[Yu4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Yu county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei
蔚藍 蔚蓝
蔚起 蔚起
蔞 蒌
蔡 蔡
蔡依林 蔡依林
蔡倫 蔡伦