中文 Trung Quốc
  • 蓫 繁體中文 tranditional chinese
  • 蓫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cỏ dại)
  • Phytolacca acinosa
蓫 蓫 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (weed)
  • Phytolacca acinosa